"Thiết bị giáo dục Tú Tài Quốc Tế - Nhà cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cho giảng dạy Vật lý, Hóa học, Sinh học, Các loại cảm biến tích hợp Khoa học giáo dục"

Đồng hồ đo điện đa năng

Liên hệ

Quick Overview

Đồng hồ đo điện đa năng 

  Thông tin sản phẩm

Đồng hồ đo điện đa năng 
Chứng chỉ chất lượng: 
ISO9001: 2015
Tiêu chuẩn CE
Tính năng:
Tự động chọn giải đo
Chức năng true RMS
Chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc (NCV)
Chức năng chiếu sáng: Hiển thị đèn nền; Kiểm tra diode
Hiệu suất chống từ tính và chống nhiễu mạnh mẽ, bảo vệ toàn bộ chức năng
Tự động tắt nguồn khi không có phép đo trong 15 phút
Hiển thị ký hiệu đơn vị, dễ đọc, lưu giữ dữ liệu
Màn hình LCD lớn giúp đọc rõ ràng
Bao ốp thiết kế hợp lý, tay cầm thoải mái
Thông số kỹ thuật:
- DCV: 
Dải đo: 600mV / 6V / 60V / 600V
Độ chính xác: ± (0,5% + 4)
- DCV: 
Dải đo:
Độ chính xác:
- ACV: 
Dải đo: 6V / 60V / 60V / 600V
Độ chính xác: ± (0,8% + 6)
- DCA: 
Dải đo: 600uA / 6000uA / 60mA / 600mA / 6A / 10A 
Độ chính xác: ± (1,0% + 5)
- ACA: 
Dải đo: 600uA / 6000uA / 60mA / 600mA / 6A / 10A
Độ chính xác: ± (1,5% + 5)
- Trở kháng: 
Dải đo: 600Ω / 6kΩ / 60kΩ / 600kΩ / 6MΩ / 60MΩ
Độ chính xác: ± (0,8% + 1)
- Điện dung: 
Dải đo: 60nF / 600nF / 6uF / 60uF / 600uF / 6mF
Độ chính xác: ± ( 2 .5% + 8)
- Tần số: 
Dải đo: 10Hz / 100Hz / 1kHz / 10kHz / 100kHz
Độ chính xác: ± (0,5% + 4)
- Nhiệt độ: 
Dải đo theo độ C: - 40 ℃ ~ 1000 ℃
Độ chính xác: ± (1,0% + 5)
Dải đo theo độ F: 0 ℉ ~ 1832 ℉
Độ chính xác: ± (1,0% + 5)
- Trở kháng đầu vào: 10 MΩ
Tỷ lệ lấy mẫu: 3 lần / s
AC frequency response: 40Hz-2kHz
Phương thức hoạt động: thủ công hoặc tự động
Max. display: 6000
Kích thước màn hình LCD: 61x28mm
Sử dụng pin: 3V AAA×2
Tiêu hao năng lượng: khoảng 2mA
Trọng lượng: 195g (bao gồm cả pin )
Kích thước đồng hồ: 140 × 72 × 37mm
Phụ kiện tiêu chuẩn: Que thử, pin, sách hướng dẫn, đầu dò nhiệt độ TP01